Học Kỳ 1 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
PHI 100 | Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) | 2 |
MTH 101 | Toán Cao Cấp C1 | 3 |
LAW 201 | Pháp Luật Đại Cương | 2 |
DTE-BA 102 | Hướng Nghiệp 1 | 1 |
PHI 150 | Triết Học Marx - Lenin | 3 |
COM 142 | Viết (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 1 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
CS 201 | Tin Học Ứng Dụng | 3 |
MTH 102 | Toán Cao Cấp C2 | 2 |
STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | 3 |
ECO 152 | Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô | 3 |
MGT 201 | Quản Trị Học | 2 |
ENG 116 | Reading - Level 1 | 1 |
ENG 117 | Writing - Level 1 | 1 |
DTE-BA 152 | Hướng Nghiệp 2 | 1 |
COM 141 | Nói & Trình Bày (tiếng Việt) | 1 |
Học Kỳ 1 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
HIS 221 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 | 2 |
ACC 201 | Nguyên Lý Kế Toán 1 | 3 |
ECO 151 | Căn Bản Kinh Tế Vi Mô | 3 |
STA 271 | Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) | 2 |
MKT 251 | Tiếp Thị Căn Bản | 3 |
ENG 118 | Listening - Level 1 | 1 |
ENG 119 | Speaking - Level 1 | 1 |
ENG 166 | Reading - Level 2 | 1 |
ENG 167 | Writing - Level 2 | 1 |
Học Kỳ 2 - Năm 2 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
HIS 222 | Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 | 2 |
ACC 202 | Nguyên Lý Kế Toán 2 | 3 |
IS 251 | Hệ Thống Thông Tin Quản Lý | 3 |
FIN 271 | Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 | 2 |
ECO 251 | Kinh Tế Lượng | 2 |
FIN 296 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
ENG 168 | Listening - Level 2 | 1 |
ENG 169 | Speaking - Level 2 | 1 |
POS 151 | Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
ACC 301 | Kế Toán Quản Trị 1 | 2 |
FIN 301 | Quản Trị Tài Chính 1 | 3 |
FIN 272 | Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 | 2 |
ENG 216 | Reading - Level 3 | 1 |
ENG 218 | Listening - Level 3 | 1 |
FIN 380 | Tài Chính Công | 3 |
ECO 305 | Kinh Tế Phát Triển | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 3 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
POS 361 | Tư Tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
HRM 301 | Quản Trị Nhân Lực | 3 |
FIN 302 | Quản Trị Tài Chính 2 | 3 |
ACC 302 | Kế Toán Tài Chính 1 | 2 |
FIN 396 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
ENG 217 | Writing - Level 3 | 1 |
ENG 219 | Speaking - Level 3 | 1 |
FIN 383 | Thị Trường Chứng Khoán | 2 |
Học Kỳ 1 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
LAW 403 | Cơ Sở Luật Kinh Tế | 3 |
FIN 400 | Tài Chính Quốc Tế | 2 |
FIN 402 | Tài Chính Đầu Tư | 3 |
BNK 404 | Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương Mại | 3 |
Học Kỳ 2 - Năm 4 - Đại Học | ||
---|---|---|
Mã Môn học | Tên Môn học | Số ĐVHT |
FIN 496 | Tranh Tài Giải Pháp PBL | 1 |
FIN 473 | Quản Trị Rũi Ro | 3 |
POS 351 | Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học | 2 |
HIS 362 | Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 |
FIN 498 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 2 |
FIN 499 | Khóa Luận Tốt Nghiệp | 3 |